Việt
cửa lò
cửa chống cháy
cửa buồng đốt
cửa phòng hỏa
cứa buổng đốt
cửa chịu lửa
cửa đốt
cửa nhóm lò
cửa tiếp lửa
cửa nhiên liệu
cửa ngăn lửa
Anh
fire door
fireproof door
Đức
Brandschutztuer
Feuerschutztür
Feuertür
Brandschutztür
Pháp
porte coupe-feu
Feuerschutztür /f/NH_ĐỘNG/
[EN] fire door
[VI] cửa lò
Feuertür /f/NH_ĐỘNG/
Brandschutztür /f/KTA_TOÀN/
[EN] fire door, fireproof door
[VI] cửa phòng hỏa, cửa chống cháy
[DE] Brandschutztuer
[FR] porte coupe-feu
cửa lò, cửa đốt, cửa nhóm lò
cửa tiếp lửa, cửa nhiên liệu, cửa lò, cửa ngăn lửa (lan rộng), cửa phòng hỏa, cửa chống cháy
FIRE DOOR
cửa ngăn chảy Cửa làm bàng vật liệu chịu lửa, thông thường có ốp kim loại và được giữ mở bàng một vật nối dạng cằu chì, nó sẽ chảy ra khi có cháy lảm cửa đóng lại. Như vậy, đám cháy bị hạn chê' trong một thời gian, không lan hoặc chậm lan ra ngoài
o cửa lò, cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ)
cửa lò, cứa buổng đốt