Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Feuertür /f =, -en/
cửa lò; -
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Feuertür /f/Đ_SẮT/
[EN] firebox door
[VI] cửa lò
Feuertür /f/NH_ĐỘNG/
[EN] fire door
[VI] cửa lò
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Feuertür /TECH/
[DE] Feuertür
[EN] fire box door
[FR] porte du foyer