Việt
ngoài khung hình
ngoài sân khấu
Anh
furnace door
Đức
Ofentür
Pháp
porte du four
ofentür /die/
(người giới thiệu) ngoài khung hình; ngoài sân khấu;
Ofentür /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ofentür
[EN] furnace door
[FR] porte du four