TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stollen

cái chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh Noel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh nướng rắc nho và hạt hạnh nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò nới vỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mấu sắt ở móng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đinh đế giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc dạng chóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấu dạng chóp ở giày thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stollen

cleat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gallery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stollen

Stollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugangsstollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stollen

galerie à ciel ouvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galerie d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galerie à flanc de coteau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stollen /[’Jtobn], der; -s, -/

bánh Noel; bánh nướng rắc nho và hạt hạnh nhân (Stolle);

Stollen /[’Jtobn], der; -s, -/

đường hầm (unterirdischer Gang);

Stollen /[’Jtobn], der; -s, -/

(Bergbau) hầm lò; lò nới vỉa;

Stollen /[’Jtobn], der; -s, -/

cái mấu sắt ở móng ngựa;

Stollen /[’Jtobn], der; -s, -/

đinh đế giày; móc dạng chóp; vấu dạng chóp ở giày thể thao;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stollen /SCIENCE/

[DE] Stollen

[EN] adit; gallery; tunnel

[FR] galerie à ciel ouvert

Stollen /ENERGY-MINING/

[DE] Stollen

[EN] adit

[FR] galerie d' accès; galerie à flanc de coteau

Stollen,Zugangsstollen

[DE] Stollen; Zugangsstollen

[EN] adit

[FR] galerie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stollen /m/CT_MÁY/

[EN] cleat

[VI] cái chêm, cái chèn