Việt
hầm lò
lò nới vỉa
lò nốivỉa
lò bằng
giếng
nguồn
suối
hầm mỏ
giéng mỏ
mỏ
Anh
subsurface excavation
tunnel
bore
drift
stulm
Đức
Stollen
Brünnen
den Brünnen fallen
sụp đổ, sập đổ, thất bại, tan vở, tiêu tan.
Brünnen /m -s, =/
1. [cái] giếng; vòi nưóc phun, vòi phun, suôi phun; 2. nguồn, suối (nưóc khoáng); - trinken uông nưđc khoáng; 3. hầm mỏ, giéng mỏ, hầm lò, mỏ; in den Brünnen fallen sụp đổ, sập đổ, thất bại, tan vở, tiêu tan.
lò nốivỉa ; hầm lò , lò bằng
Stollen /[’Jtobn], der; -s, -/
(Bergbau) hầm lò; lò nới vỉa;
bore, drift