Việt
giếng mỏ
hầm mỏ
đứt gãy nghịch
giếng khoan
Schächte hầm mỏ
hầm lò.
mỏ
hầmmỏ
lều trên núi
lán.
Anh
mine shaft
pit
pitshaft
patshaft
riser
open well
mine
pit hole
shaft well
shaft
Đức
Schacht
Zeche
Bohrschacht
Schachtbrunnen
Schachtanlage
Berghätte
Schacht /[faxt], der, -[e]s, Schächte/
(Bergbau) giếng mỏ; hầm mỏ;
Schachtbrunnen /m/
giếng mỏ; Schacht
Schachtanlage /f =, -n/
hầm mỏ, giếng mỏ; [sự] khai mỏ, đào mỏ, mỏ lò; Schacht
Schacht /m -(e)s,/
m -(e)s, Schächte hầm mỏ, giếng mỏ, hầm lò.
Berghätte /f =, -n/
1. mỏ, hầmmỏ, giếng mỏ; 2. lều trên núi, lán.
Zeche /f/THAN/
[EN] pit
[VI] giếng mỏ
Bohrschacht /m/THAN/
[VI] giếng mỏ, giếng khoan
mine, mine shaft, open well, pit
giếng mỏ (đào từ dưới lên)
riser /hóa học & vật liệu/
Schacht m; giếng mỏ dầu Bohrturm m
giếng mỏ ( đào từ dưới lên ), đứt gãy nghịch