riser
cổ hạc (cấp nước)
riser /hóa học & vật liệu/
bộ phận kích thích bay hơi
Một bộ phận kích thích quá trình bay hơi, cụ thể bao gồm bộ phận nắp trên một cột chưng cất, bộ phận này được dùng để nối nắp với tuabin lại với nhau và hướng phần hơi bay lên khỏi lắp trong quá trình máy hoạt động.
Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe part of the bubble cap assembly on a distillation column that serves to connect the cap to the tray and to guide the rising vapor through the cap during operation.
riser
giếng mỏ (đào từ dưới lên)
riser /hóa học & vật liệu/
giếng mỏ (đào từ dưới lên)
riser /xây dựng/
thành (của) bậc thang
riser /điện/
phần nhô lên
riser /xây dựng/
ván đứng
Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.
Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe vertical board or rise between stairs..
riser
phần nhô lên
riser
bậc thang (ván đứng)
riser
ống cột
riser
ống đứng
riser /xây dựng/
ống khói gạch (trong nhà)
riser /xây dựng/
ống khói gạch (trong nhà)
pitch of stairs, riser, slope of stairs
độ dốc cầu thang
sanitary riser, riser, rising main, stack
ống đứng vệ sinh
magnetic lifter, lifting apparatus, lifting device, lifting equipment, lifting machine, lifting of balls, lifting table, purchase, riser, winding engine
máy nâng từ
Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.
Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe vertical board or rise between stairs..