lift, lifting apparatus, lifting machine, lifting of balls
máy trục tàu
builder's hoist, lift machine, lifter, lifting of balls, purchase, staircase and elevator section
thang máy thi công
magnetic lifter, lifting apparatus, lifting device, lifting equipment, lifting machine, lifting of balls, lifting table, purchase, riser, winding engine
máy nâng từ
Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.
Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe vertical board or rise between stairs..