rising main
đường dây trục đặt đứng
rising main /điện lạnh/
đường dây trục đặt đứng
rising main /xây dựng/
đường điện thẳng đứng
rising main /điện tử & viễn thông/
đường cáp điện đứng
rising main /điện tử & viễn thông/
đường cáp điện dọc
rising main /điện/
đường cáp điện đứng
rising main /điện/
đường cáp điện đứng
rising main /điện/
đường cáp điện dọc
rising main /điện/
ống cáp dọc
rising main /điện/
ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà)
rising main
ống cáp dọc
rising main
ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà)
rising main /điện/
ống cáp dọc
rising main /điện/
ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà)
rising main
ống xả nước đứng
reser, rising main /điện/
đường cáp điện dọc
reser, rising main /xây dựng/
ống xả nước đứng
sanitary riser, riser, rising main, stack
ống đứng vệ sinh