Việt
ống xả nước đứng
đường cáp điện đứng
đường cáp điện dọc
Anh
reser
rising main
riser
ascending main
Đức
Steigleitung
Steigleitung /f/XD/
[EN] riser, rising main
[VI] ống xả nước đứng; đường cáp điện đứng
Steigleitung /f/CNSX/
[EN] ascending main, riser
[VI] đường cáp điện dọc; ống xả nước đứng
reser, rising main /xây dựng/