Steigerohr /nt/ĐIỆN/
[EN] rising main
[VI] đường cáp điện đứng, đường cáp điện dọc (cho nhiều tầng nhà)
Steigrohr /nt/ĐIỆN/
[EN] rising main
[VI] ống cáp dọc, ống cáp thẳng đứng
Steigleitung /f/XD/
[EN] riser, rising main
[VI] ống xả nước đứng; đường cáp điện đứng