TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận kích thích bay hơi

bộ phận kích thích bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận kích thích bay hơi

 riser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riser /hóa học & vật liệu/

bộ phận kích thích bay hơi

Một bộ phận kích thích quá trình bay hơi, cụ thể bao gồm bộ phận nắp trên một cột chưng cất, bộ phận này được dùng để nối nắp với tuabin lại với nhau và hướng phần hơi bay lên khỏi lắp trong quá trình máy hoạt động.

Something that rises or that causes a rising movement; specific uses includethe part of the bubble cap assembly on a distillation column that serves to connect the cap to the tray and to guide the rising vapor through the cap during operation.