senkrechte Rohrleitung /f/XD/
[EN] stack
[VI] ống đứng, ống thải nước
Entlüftungsrohr /nt/DHV_TRỤ/
[EN] standpipe
[VI] ống đứng, ống đo áp
Schacht /m/XD/
[EN] stack
[VI] ống khói; ống đứng, ống thải nước
Standrohr /nt/D_KHÍ, (mức chất lỏng) DHV_TRỤ/
[EN] standpipe
[VI] ống chặn; ống dâng bùn; ống đứng