Entlüftungsrohr /nt/XD, KT_LẠNH, SỨ_TT, CNH_NHÂN/
[EN] vent pipe
[VI] ống thông hơi
Entlüftungsrohr /nt/ÔTÔ/
[EN] breather
[VI] van xả khỉ, lỗ thông hơi
Entlüftungsrohr /nt/C_DẺO, PTN, CT_MÁY, CƠ/
[EN] vent pipe
[VI] ống thông hơi
Entlüftungsrohr /nt/DHV_TRỤ/
[EN] standpipe
[VI] ống đứng, ống đo áp