Việt
ống đo áp
áp kế
ống đứng
Anh
piezometer pipe
piezometer tube
stand pipe
piezometer
observation well
standpipe
Đức
Entlüftungsrohr
Entlüftungsrohr /nt/DHV_TRỤ/
[EN] standpipe
[VI] ống đứng, ống đo áp
áp kế , ống đo áp
piezometer pipe, piezometer tube, stand pipe