TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stand pipe

ô'ng đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cột thuỷ lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống chặn

 
Tự điển Dầu Khí

ống đứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thượng thăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống đứng điều tiết nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

stand pipe

stand pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stand pipe

ống đứng điều tiết nước

Trong các bể nuôi: Một phần của ống thường có lưới lọc bao quanh và được cắm vào giữa lỗ thoát nước của bể tròn. Ống này điều chỉnh mức nước trong bể và xả nước làm sạch bể.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stand pipe

ống đứng, ống thượng thăng

Tự điển Dầu Khí

stand pipe

[stænd paip]

o   ống chặn

ống dùng để chặn nước khỏi chảy vào giếng trong quá trình thao tác làm rơi vụn đá dính trên mũi khoan.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stand pipe

ô' ng đứng; cột thuỷ lực