Việt
giếng mù
giếng ngầm
giếng đào
giếng mỏ
Anh
dug well
sunk well
shaft well
Đức
Schachtbrunnen
Pháp
puits foncé
puits creusé
Schachtbrunnen /m/
giếng mỏ; Schacht
[EN] dug well
[VI] giếng đào
Schachtbrunnen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schachtbrunnen
[EN] shaft well
[FR] puits foncé
[FR] puits creusé
Schachtbrunnen /m/THAN/
[EN] sunk well
[VI] giếng mù, giếng ngầm