Việt
lều trên núi
lán trên núi
mỏ
hầmmỏ
giếng mỏ
lán.
Đức
Berghütte
Berghätte
Berghätte /f =, -n/
1. mỏ, hầmmỏ, giếng mỏ; 2. lều trên núi, lán.
Berghütte /die/
lều trên núi; lán trên núi;