TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mine

mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ mìn thông giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mine

 mine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shot firing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detonation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge of a shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine, shaft /xây dựng/

mỏ (hầm)

 egg, mine /hóa học & vật liệu/

mìn

shot firing, mine, mining, shooting

sự nổ mìn thông giếng

 mine, mine shaft, open well, pit

giếng mỏ

detonation, discharge of a shop, explode, mine

sự nổ mìn