Việt
sự bắn
sự nổ mìn thông giếng
Anh
shot firing
trench
mine
mining
shooting
Đức
Schusszuendung
Pháp
mise a feu
shot firing, trench
shot firing, mine, mining, shooting
shot firing /ENERGY-MINING/
[DE] Schusszuendung
[EN] shot firing
[FR] mise a feu
o sự bắn