Việt
lỗ bọt
giếng mỏ
lỗ tháo xỉ
hốc bọt
Anh
pit hole
Đức
Schlackenloch
Blasenloch
lỗ bọt, hốc bọt, lỗ tháo xỉ
Schlackenloch /nt/CNSX/
[EN] pit hole
[VI] lỗ tháo xỉ
Blasenloch /nt/CNSX/
[VI] lỗ bọt, hốc bọt
o giếng mỏ