Việt
lỗ tháo xỉ
lỗ xỉ
máng ra xỉ
lỗ ra xỉ
lỗ bọt
hốc bọt
Anh
pit hole
slag hole
breast hole
cinder notch
skimming door
skimming hole
Đức
Schlackenloch
lỗ xỉ, lỗ tháo xỉ
lỗ tháo xỉ, máng ra xỉ
lỗ tháo xỉ, lỗ ra xỉ
lỗ bọt, hốc bọt, lỗ tháo xỉ
pit hole, slag hole
pit hole /hóa học & vật liệu/
slag hole /hóa học & vật liệu/
Schlackenloch /nt/CNSX/
[EN] pit hole
[VI] lỗ tháo xỉ