Việt
giếng khoan
lỗ khoan
giếng mỏ
Anh
well
pit
bore well
drilled well
bored well
bore pit
borehole
drilling shaft
drilled shaft
bore
Đức
Bohrloch
Bohrturm
Bohrung
Bohrschacht
- loch
Bohrloch /das/
lỗ khoan; giếng khoan;
- loch /n -(e)s, -lôcher/
lỗ khoan, giếng khoan; - loch
Bohrloch /nt/D_KHÍ/
[EN] well
[VI] giếng khoan
Bohrung /f/D_KHÍ/
Bohrloch /nt/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] bore, borehole
[VI] lỗ khoan, giếng khoan
Bohrschacht /m/THAN/
[EN] pit
[VI] giếng mỏ, giếng khoan
bore pit, bore well, bored well, borehole
Bohrturm m