TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mine

hầm mỏ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nổ mìn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khai thác mỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổ mìn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khai thác mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

mỏ anthractive ~ mỏ than antraxit coal ~ mỏ than copper ~ mỏ dưới sâu derelict ~ mỏ bỏ đi exhausted ~ mỏ kiệt fiery ~ mỏ dễ nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dễ cháy foul ~ mỏ có khí độc gaseous ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buống mỏ ~ foreman thợ mỏ chánh ~ inspection s ở mỏ ~ inspector k ỹ sư mỏ ~ level đường hầm mỏ ~ timber gỗ ch ố ng m ỏ ~ shaft gi ếng mỏ ~ yard x ưởng mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xí nghiệp mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuỷ lôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ngã sở

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma ma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

mine

mine

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

personal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

my

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mine

Mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruben

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã sở

mine, personal

ma ma

my, mine

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gruben

[EN] pit, mine

[VI] hầm, hầm mỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mine /f/THAN, VT_THUỶ/

[EN] mine

[VI] mìn; thuỷ lôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mine

mỏ, xí nghiệp mỏ, hầm mỏ, tầng quặng, vỉa quặng, mìn, khai thác mỏ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Mine

hầm mỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine /hóa học & vật liệu/

nổ mìn

mine /hóa học & vật liệu/

sự nổ mìn

mine, shoot

sự nổ mìn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mine

mỏ anthractive ~ mỏ than antraxit coal ~ mỏ than copper ~ mỏ dưới sâu derelict ~ mỏ bỏ đi exhausted ~ mỏ kiệt fiery ~ mỏ(có khí) dễ nổ, mỏ dễ cháy foul ~ mỏ có khí độc gaseous ~ , gassy ~ mỏ có khí gem ~ mỏ đá quý gravel ~ mỏ cát (chứa) vàng idle ~ mỏ không có tác dụng instantaneous outburst ~ mỏ phun(khí) đột ngột iron ~ mỏ sắt low coal ~ mỏ than chất lượng thấp non producing ~ mỏ không sản xuất nondusty ~ mỏ không có bụi open-pit ~ mỏ khai thác lộ thiên ore ~ mỏ quặng outcrop ~ mỏ lộ produtive ~ mỏ đang hoạt động quartz ~ mỏ thạch anh salt ~ muối mỏ slightly gassy ~ mỏ nghèo khí submarine ~ mỏ dưới biển underground ~ mỏ khai thác dưới đất very gassy ~ mỏ giàu khí whole ~ mỏ nguyên(chưa thăm dò) wild ~ mỏ hoang(chưa đăng ký) ~ car xe gioòng mỏ ~ chamber túi mỏ, buống mỏ ~ foreman thợ mỏ chánh ~ inspection s ở mỏ ~ inspector k ỹ sư mỏ ~ level đường hầm mỏ ~ timber gỗ ch ố ng m ỏ ~ shaft gi ếng mỏ ~ yard x ưởng mỏ

Tự điển Dầu Khí

mine

  • danh từ

    o   mỏ, sự khai thác mỏ

    o   sự nổ mìn

  • động từ

    o   khai thác mỏ

    o   nổ mìn

    §   mine out : khai thác

    §   alum mine : mỏ phèn

    §   amalgamated mine : mỏ đã hợp nhất

    §   coal mine : mỏ than

    §   copper mine : mỏ đồng

    §   daylight mine : mỏ lộ thiên

    §   exhausted mine : mọ đã hết trữ lượng

    §   fiery mine : mỏ có khí dễ nổ, mỏ dễ cháy

    §   gaseous mine : mỏ khí

    §   gravel mine : mỏ cuội

    §   mercury mine : mỏ thủy ngân

    §   metal mine : mỏ kim loại

    §   metalliferous mine : mỏ kim loại

    §   oil mine : mỏ dầu

    §   ore mine : mỏ quặng

    §   quartz mine : mỏ thạch anh

    §   salt mine : mỏ muối

    §   strip mine : mỏ lộ thiên

    §   submarine mine : mỏ dưới biển

    §   sulphur mine : mỏ lưu huỳnh

    §   tin mine : mỏ thiếc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    mine

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    mine

    mine

    v. to dig useful or valuable substances out of the earth; n. a place in the earth where such substances are found; a bomb placed under the ground or under water so it cannot be seen