mine
danh từ o mỏ, sự khai thác mỏ
o sự nổ mìn
động từ o khai thác mỏ
o nổ mìn
§ mine out : khai thác
§ alum mine : mỏ phèn
§ amalgamated mine : mỏ đã hợp nhất
§ coal mine : mỏ than
§ copper mine : mỏ đồng
§ daylight mine : mỏ lộ thiên
§ exhausted mine : mọ đã hết trữ lượng
§ fiery mine : mỏ có khí dễ nổ, mỏ dễ cháy
§ gaseous mine : mỏ khí
§ gravel mine : mỏ cuội
§ mercury mine : mỏ thủy ngân
§ metal mine : mỏ kim loại
§ metalliferous mine : mỏ kim loại
§ oil mine : mỏ dầu
§ ore mine : mỏ quặng
§ quartz mine : mỏ thạch anh
§ salt mine : mỏ muối
§ strip mine : mỏ lộ thiên
§ submarine mine : mỏ dưới biển
§ sulphur mine : mỏ lưu huỳnh
§ tin mine : mỏ thiếc