TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personal

Cá nhân

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thuộc: ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị cách<BR>~ union 1. Liên hợp ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất cá vị 2. Xem hypostatic union

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bản thân.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ngã sở

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

personal

personal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She has already typed several of his personal papers for him in her spare time, and he always gladly pays what she asks.

Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã sở

mine, personal

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Personal

Bản thân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personal

Thuộc: ngôi vị, nhân vị, con người, cá nhân, tư nhân, vị cách< BR> ~ union 1. Liên hợp ngôi vị, hợp nhất cá vị [sự liên hợp do hai hay nhiều quốc gia cùng thần thuộc một kẻ thống trị mà ra] 2. Xem hypostatic union

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

personal

Cá nhân

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

personal

Not general or public.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

personal

nhân vật