Việt
Cá nhân
nhân vật
Thuộc: ngôi vị
nhân vị
con người
tư nhân
vị cách<BR>~ union 1. Liên hợp ngôi vị
hợp nhất cá vị 2. Xem hypostatic union
Bản thân.
ngã sở
Anh
personal
mine
She has already typed several of his personal papers for him in her spare time, and he always gladly pays what she asks.
Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.
mine, personal
Personal
Thuộc: ngôi vị, nhân vị, con người, cá nhân, tư nhân, vị cách< BR> ~ union 1. Liên hợp ngôi vị, hợp nhất cá vị [sự liên hợp do hai hay nhiều quốc gia cùng thần thuộc một kẻ thống trị mà ra] 2. Xem hypostatic union
Not general or public.