Việt
bản thân
vốn có
cố hữu
cái tôi
tự
riêng
tự tại
cá nhân
chính mình
nhân cách.
bộ phận chính
sẵn có
thuộc về
Anh
inhere
inherent
intrinsic
proper
self
self-
Đức
selbst
eigen
selber
persönlich
eigentümlich
Eigen-
personell
sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
bản thân, vốn có, bộ phận chính
Selbst /n = u -es/
cái tôi, bản thân, nhân cách.
personell /[perzo'nei] (Adp)/
(Psych ) (thuộc) cá nhân; bản thân;
Selbst /das; - (geh.)/
cái tôi; bản thân; chính mình;
Eigen- /pref/S_PHỦ, HOÁ, TH_BỊ, VLB_XẠ/
[EN] self-
[VI] tự, bản thân (tiếp đầu ngữ)
eigen /adj/S_PHỦ/
[EN] inherent
[VI] vốn có, cố hữu, riêng, bản thân, tự tại
inhere /ô tô/
inherent /ô tô/
intrinsic /ô tô/
proper /ô tô/
self /ô tô/
self- /ô tô/
bản thân (tiếp đầu ngữ)
selbst (a), selber (pron); eigen (a), persönlich (a), eigentümlich (a); kinh nghiệm bản thân eigentümliche Erfahrung f