TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

persönlich

cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện thân con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ ngôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại từ chỉ ngôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

persönlich

persönlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ist sichergestellt, dass das Fahrzeug nach einer Reparatur oder Wartung dem Kunden persönlich übergeben und die Rechnung erklärt wird?

Có những biện pháp phù hợp để bảo đảm đích thân khách hàng nhận được xe cùng với các giải thích về hóa đơn sau khi thực hiện bảo trì và sửa chữa không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

persönlich /[per'z0:nhg] (Adj.)/

cá nhân; (thuộc) cá nhân;

persönlich /[per'z0:nhg] (Adj.)/

(Philos , Rel ) như con người; hiện thân con người;

persönlich /[per'z0:nhg] (Adj.)/

(Sprachw ) chỉ ngôi; (thuộc) đại từ chỉ ngôi;