Việt
chân chính
riêng
Thích đáng
phù hợp
hợp thức
đúng cách
chính xác
riêng biệt
đặc thù
bản thân
vốn có
bộ phận chính
thích hợp
Anh
proper
appropriate
suitable
fitting
apt
Đức
angemessen
Pháp
approprié
appropriate,suitable,proper,fitting,apt
[DE] angemessen
[EN] appropriate, suitable, proper, fitting, apt
[FR] approprié
[VI] thích hợp
chân chính, riêng
bản thân, vốn có, bộ phận chính
(tt) : thích hợp, riêng biệt, đúng, m (hành dộng) đúng luật.
Thích đáng, phù hợp, hợp thức, đúng cách, chính xác, riêng biệt, đặc thù