TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng cách

đúng cách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thích đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

riêng biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đúng cách

proper

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anleitungen zur sachgerechten Bedienung und Anwendung

Hướng dẫn cách vận hành và ứng dụng đúng cách

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Gefährdung von Personen bei sachgemäßem Umgang

Không nguy hiểm cho người khi sử dụng đúng cách

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

korrekte Faltung von Proteinen

Protein gấp đúng cách

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sägen zweckmäßig

Cưa đúng cách

Sägen unzweckmäßig

Cưa không đúng cách

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proper

Thích đáng, phù hợp, hợp thức, đúng cách, chính xác, riêng biệt, đặc thù

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đúng cách

(ngôn) bewandert (a); stilecht sein; việc làm đúng cách in den Geschäften bewandert