TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp thức

hợp thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thích đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

riêng biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ số tỷ lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chính thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hợp thức

licit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proper

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stoichiometric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hợp thức

förmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Form

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

valid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stöchiometrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

stöchiometrischer Faktor (ohne Einheit)

Hệ số hợp thức (không có đơn vị)

Gesucht sind die stöchiometrischen Zahlen der Reaktionsgleichung

Tìm hệ số hợp thức cho phương trình phản ứng

Stöchiometrische Zahl des Produktes in der Reaktionsgleichung

Hệ số hợp thức thành phẩm trong phương trình phản ứng

Stöchiometrische Zahl des Ausgangsstoffes in der Reaktionsgleichung

Hệ số hợp thức chất đầu vào trong phương trình phản ứng

Man erhält dann die endgültig in die Reaktionsgleichung einsetzbaren stöchiometrischen Zahlen:

Ta nhận được cuối cùng các hệ số hợp thức khả thi cho phương trình phản ứng hóa học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

förmlich /1 a/

1. chính thúc, hợp thức, hợp cách, hợp lệ; 2. chính cống, thật sự, thực thụ; II adv 1. [một cách] chính thức, hợp thúc, hợp cách; 2. [một cách] hoàn toàn, tuyệt đói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stöchiometrisch /adj/HOÁ/

[EN] stoichiometric

[VI] có hệ số tỷ lượng, (thuộc) (phép tính) hợp thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

valid /(Adj.; -er, -este)/

(veraltet) hợp thức; có hiệu lực (gültig, rechtskräftig);

formal /[for'mad] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ;

förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ (offiziell, formell);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

licit

Hợp thức, đúng luật

proper

Thích đáng, phù hợp, hợp thức, đúng cách, chính xác, riêng biệt, đặc thù

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp thức

der Form (hoậc Art und Weise hoậc Methode) entsprechend (a), regelmäßig (a); hợp thức hóa