legitim /[legitim] (Adj.) (bildungsspr.)/
hợp pháp;
đúng luật (rechtmäßig);
rechtmäßig /(Adj.)/
hợp pháp;
đúng luật (gesetzlich);
legal /[le'ga:l] (Adj.)/
hợp pháp;
đúng luật;
công khai;
ge /setz.lieh (Adj.)/
hợp pháp;
đúng luật;
pháp định;
fair /[fe:r] (Adj.)/
(Sport) đúng luật;
không gian lận;
(chơi) đẹp;
rechtlich /(Adj.)/
hợp pháp;
đúng luật;
hợp lý;
chính đáng (gesetzlich);
ge /recht (Adj.; -er, -este)/
đúng luật;
hợp lệ;
công bằng;
công tâm;
không thiên vị;
bản án công bằng. : das Urteil ist gerecht