TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp pháp

hợp pháp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đúng luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

là con trong giá thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng như qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng theo pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo luật định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công khai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

düng qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thũc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đúng luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo pháp luật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
1. thuộc hợp pháp

1. Thuộc hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp với tiêu chuẩn 2. Thuộc chính hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn sinh chính thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hợp pháp

legal

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

lawful

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thuộc hợp pháp

legitimate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hợp pháp

rechtmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legitim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gültig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

recht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rechtlig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp pháp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertretbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtsverbindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordnungsgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

de

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtmäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v der Bestätigung der zuständigen Behörde über die Zulässigkeit des Entsorgungsweges.

Giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về tính hợp pháp của phương cách loại bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(für) gültig erklären

nói quả quyết, khẳng định, quyết đoán; công nhận là có thực, chuẩn y, phê chuẩn; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fahrplan ist ab Oktober gültig

lịch tàu chạy được áp dụng từ ngày một tháng mười.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Legal

(adj) hợp pháp, theo pháp luật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtmäßigkeit /f =/

tình trạng] hợp pháp, công khai.

legal /a/

hợp pháp, đúng luật, công khai,

Legalität /f =/

tính] hợp pháp, công khai, hợp thúc.

gesetzmäßig /I a/

hợp qui luật, düng qui luật, hợp pháp; II adv theo đúng luật.

rechtmäßig /a/

1. hợp pháp, đúng luật, công khai, hợp thũc.

gültig /a/

có hiệu lực, có giá trị, hợp pháp, thực tại; gültig sein có hiệu lực, được lưu hành, được lưu thông, được thông dụng; (für) gültig erklären nói quả quyết, khẳng định, quyết đoán; công nhận là có thực, chuẩn y, phê chuẩn; gültig er Versuch phép thử có két quả (môn thi điền kinh nhẹ).

legitim /a/

hợp pháp, đúng luật, theo đúng luật, chính đáng, hợp lí; auf - em Wege bằng con đưòng hợp pháp.

rechtlich /a/

1. [thuộc] luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lí, pháp luật; 2. hợp pháp, dung luật, hợp lí, chính đáng; 3. thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesetzmäßig /(Adj.)/

hợp pháp (gesetzlich, recht- mäßig);

legitim /[legitim] (Adj.) (bildungsspr.)/

hợp pháp; đúng luật (rechtmäßig);

rechtmäßig /(Adj.)/

hợp pháp; đúng luật (gesetzlich);

legitim /[legitim] (Adj.) (bildungsspr.)/

(một đứa trẻ) hợp pháp; là con trong giá thú (ehelich);

legal /[le'ga:l] (Adj.)/

hợp pháp; đúng luật; công khai;

ge /setz.lieh (Adj.)/

hợp pháp; đúng luật; pháp định;

vertretbar /(Adj.)/

(Rechtsspr ) hợp pháp; hợp lý; có thể chấp nhận;

rechtlich /(Adj.)/

hợp pháp; đúng luật; hợp lý; chính đáng (gesetzlich);

rechtsverbindlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/

có hiệu lực; bắt buộc; hợp pháp; chính đáng;

gültig /['gYltiẹ] (Adj.)/

có hiệu lực; có giá trị; hợp pháp; hợp lệ;

lịch tàu chạy được áp dụng từ ngày một tháng mười. : der Fahrplan ist ab Oktober gültig

ordnungsgemäß /(Adj.)/

đúng như qui định; đúng qui tắc; hợp pháp; đúng phép;

de /ju.re [de: ju:ra] (Adv.)/

hợp pháp; đúng theo pháp lý; dựa vào luật; theo luật định (formalrechtlich);

Từ điển tiếng việt

hợp pháp

- t. Đúng với pháp luật, không trái với pháp luật : Hoạt động hợp pháp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lawful

Hợp pháp

legal

Hợp pháp, pháp lý

legitimate

1. Thuộc hợp pháp, chính thống, chính đáng, hợp lý, chân chính, hợp với tiêu chuẩn 2. Thuộc chính hệ, con hợp pháp, hôn sinh chính thức.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

legal

hợp pháp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp pháp

gesetzlich (a), rechtmäßig (a), legal (a), recht (a), rechtlig (a), gesetzmäßig (a); hợp pháp hóa legitimieren vt; không hợp pháp gesetzlos (a); sự hợp pháp Gültigkeit f