~ anspruch /m- (e)s, -Sprüche/
quyền hạn, luật học, luật khoa, pháp quyển; ~ anspruch
Jus /n = pl Jura/
n = pl 1. luật học, pháp luật, luật khoa, pháp lí; 2. quyền, quyền lợi, quyền hạn.
rechtlich /a/
1. [thuộc] luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lí, pháp luật; 2. hợp pháp, dung luật, hợp lí, chính đáng; 3. thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực.