TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền lợi

quyền lợi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký của

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

trợ cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

yêu sấch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền được pháp luật qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi ích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. lãi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Điều tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quyền lợi

right

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interest

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 benefit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rights

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

registration of

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Benefit

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

benifit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quyền lợi

Recht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSpruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtswegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtsanspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Erhaltung der Betriebssicherheit eines Kraftfahrzeuges und auch zur Wahrung von Gewährleistungsansprüchen ist fachkundige Wartung und Instandaltung entsprechend den Herstellervorschriften, z.B. durch den Kundendienst, notwendig.

Việc bảo dưỡng và bảo trì xe cơ giới một cách chuyên nghiệp đúng theo quy định của nhà sản xuất, như thông qua dịch vụ khách hàng, là điều cần thiết để giữ sự an toàn khi vận hành cũng như để duy trì quyền lợi bảo hành xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf sein Anrecht verzichten

từ bỏ quyền lại của mình.

das Recht des Stärkeren

quyền của kẻ mạnh

das Recht auf Arbeit

quyền đưạc làm việc

Rechte und Pflichten aus einem Vertrag

quyền lợi và nghĩa vụ quy định trong một hạp đồng

jmdm. ein Recht entziehen

tước một quyền của ai

(Spr.) gleiche Rechte, gleiche Pflichten

cùng quyền lợi thì cũng cùng nghĩa vụ

sein Recht fordern/ver- langen

đòi hỏi quyền lợi

zu seinem Recht kommen

được bảo đảm quyền lợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jus /n = pl Jura/

n = pl 1. luật học, pháp luật, luật khoa, pháp lí; 2. quyền, quyền lợi, quyền hạn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

right

Điều tốt, điều đúng, quyền, quyền lợi

Từ điển toán học Anh-Việt

benifit

quyền lợi, lợi ích; kt. lãi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrecht /das; -[e]s, -e/

quyền; quyền lợi; yêu sấch (Anspruch);

từ bỏ quyền lại của mình. : auf sein Anrecht verzichten

AnSpruch /der; -[e]s, Ansprüche/

quyền; quyền lợi; quyền hạn (Recht, Anrecht);

Rechtswegen /thật sự, thật ra, theo luật. 2. (PI.) (veraltet) luật học, ngành luật (Rechts wissenschaft, Jura); die Rechte studieren/

quyền; quyền lực; quyền hạn; quyền lợi [auf + Akk : về ];

quyền của kẻ mạnh : das Recht des Stärkeren quyền đưạc làm việc : das Recht auf Arbeit quyền lợi và nghĩa vụ quy định trong một hạp đồng : Rechte und Pflichten aus einem Vertrag tước một quyền của ai : jmdm. ein Recht entziehen cùng quyền lợi thì cũng cùng nghĩa vụ : (Spr.) gleiche Rechte, gleiche Pflichten đòi hỏi quyền lợi : sein Recht fordern/ver- langen được bảo đảm quyền lợi. : zu seinem Recht kommen

Rechtsanspruch /der/

quyền hạn; quyền lợi; quyền được pháp luật qui định;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Benefit

Quyền lợi, trợ cấp

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

rights

quyền, quyền lợi

Rights,registration of

Quyền lợi, đăng ký của

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right

quyền lợi

 benefit, interest

quyền lợi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Recht /nt/S_CHẾ/

[EN] right

[VI] quyền lợi

Từ điển kế toán Anh-Việt

interest

quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

right

quyền lợi