Anrecht /das; -[e]s, -e/
quyền;
quyền lợi;
yêu sấch (Anspruch);
auf sein Anrecht verzichten : từ bỏ quyền lại của mình.
Anrecht /das; -[e]s, -e/
vé xem hát dài hạn (Theater-, Konzertabon nement);
wir bitten unsere Abonnenten bis zum :
Anrecht /das; -[e]s, -e/
chúng tôi đề nghị gia hạn vé xem hát (dài hạn) của mình đến ngày 1 tháng chín;