TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrecht

quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sấch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé xem hát dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng tôi đề nghị gia hạn vé xem hát của mình đến ngày 1 tháng chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrecht

Anrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf sein Anrecht verzichten

từ bỏ quyền lại của mình.

wir bitten unsere Abonnenten bis zum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrecht /das; -[e]s, -e/

quyền; quyền lợi; yêu sấch (Anspruch);

auf sein Anrecht verzichten : từ bỏ quyền lại của mình.

Anrecht /das; -[e]s, -e/

vé xem hát dài hạn (Theater-, Konzertabon nement);

wir bitten unsere Abonnenten bis zum :

Anrecht /das; -[e]s, -e/

chúng tôi đề nghị gia hạn vé xem hát (dài hạn) của mình đến ngày 1 tháng chín;