TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jus

luật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước thịt ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước cốt thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước quả ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước rau ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jus

Jus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, bes. Schweiz.

der

-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jus /[ju:s], das; - (meist o. Art.)/

ngành luật; khoa luật; luật học (*Jura);

Jus /[3y:], die; -, bes. siidd. u. Schweiz, auch/

das;

-, bes. Schweiz. : der - :

Jus /[3y:], die; -, bes. siidd. u. Schweiz, auch/

nước thịt ép; nước cốt thịt (Fleischsaft, Bratensaft);

Jus /[3y:], die; -, bes. siidd. u. Schweiz, auch/

(Schweiz ) nước quả ép; nước rau ép (Frucht-, Gemüsesaft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jus /n = pl Jura/

n = pl 1. luật học, pháp luật, luật khoa, pháp lí; 2. quyền, quyền lợi, quyền hạn.