TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benefit

Lợi ích

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phúc lợi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đặc quyền

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lọi ích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm lợi cho

 
Tự điển Dầu Khí

trợ cấp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tiền lời

 
Từ điển phân tích kinh tế

Quyền lợi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trợ cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lợi lộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lợi điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

món trợ cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền lãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

benefit

benefit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

advantage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 interest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

convenience

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

utility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

benefit

Vorteil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nutzen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gewinn

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

benefit

Avantage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lợi ích

benefit, advantage, convenience, utility

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

benefit,use,advantage

[DE] Nutzen

[EN] benefit, use, advantage

[FR] Avantage

[VI] Lợi ích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

benefit, interest

tiền lãi

Từ điển pháp luật Anh-Việt

benefit

: lời, lợi ích (về tiền bạc), việc tốt, việc thiện [L] benefit of the doubt : lợi ích của sự nghi ngờ (vì còn nghi ngờ nên không dám buộc tộị ai) [HC] trợ cắp, cấp dưỡng vi tử tuất, sự cấp cho - age benefit - cap dưỡng nhân thọ - family benefits - trợ cấp gia dinh - medical benefits - trợ cap y te - special benefits - cap dưỡng đặc biệt - superannuation benefits - hưu bông - benefit theory - lý thuyết về sự hường dụng - unemployment benefit - trợ cap that nghiệp [BH] tiền bối thường - indemnity benefit - cung khoản (lsừ) benefit of clergy - đặc quyen cùa tăng lữ (không bị tòa án thường xét xứ), dược miễn trừ hình phạt từ hình cho giới tăng lữ và tất câ các thừa sai, có nghĩa là giới có học thửc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

benefit

Lợi ích, lợi lộc, lợi điểm, món trợ cấp, cấp phí, đặc huệ, đặc quyền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorteil

benefit

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

benefit

Phúc lợi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Benefit

Quyền lợi, trợ cấp

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Benefit

Lợi ích

Từ điển phân tích kinh tế

benefit

tiền lời

Lexikon xây dựng Anh-Đức

benefit

benefit

Vorteil, Nutzen, Gewinn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Benefit

[VI] (n) Lợi ích, trợ cấp.

[EN] Age ~s : Trợ cấp nhân thọ; Direct ~ s : Lợi ích trực tiếp; Medical ~s : Trợ cấp y tế; Fringe ~s : Phụ cấp ngoài lương; Unemployment ~ s: Trợ cấp thất nghiệp.

Tự điển Dầu Khí

benefit

  • danh từ

    o   lợi ích; phúc lợi; đặc quyền

  • động từ

    o   làm lợi cho

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    benefit

    Helpful result.

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Benefit

    [EN] Benefit

    [VI] Lợi ích

    [FR] Avantage

    [VI] Để chỉ tất cả các kết quả hữu ích do một sự thay đổi tình hình, qua so sánh tham khảo của một cán bộ kinh tế hoặc người có thẩm quyền.Lợi ích trực tiếp: những lợi ích của người sử dụng con đường.Lợi ích gián tiếp: tác dụng của dự án đem lại lợi ích cho người sử dụng con đường khác, các phương tiện vận tải khác, cho bộ hành, cho cư dân ven đường, cho môi trường cho các dịch vụ liên quan..Định lượng hoá một lợi ích: là chọn một chỉ tiêu bằng số để biểu thị và đánh giá nó. Thí dụ lợi ích về thời gian có thể chọn số giờ tiết kiệm để làm chỉ tiêu định lượng. Đánh giá một lợi ích là gán cho nó một giá trị tiền tệ. Giá trị này do cấp thẩm quyền hoặc cá nhân định ra.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    benefit

    lọi ích