TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advantage

lợi thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thuận lợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lợi ích

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ưu điểm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thuận lợi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điểm mạnh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ưu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

advantage

Advantage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

benefit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

convenience

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

utility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
advantage :

advantage :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

advantage

Vorteil

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nutzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

advantage

Avantage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Since time is money, financial considerations alone dictate that each brokerage house, each manufacturing plant, each grocer’s shop constantly travel as rapidly as possible, to achieve advantage over their competitors.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lợi ích

benefit, advantage, convenience, utility

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

benefit,use,advantage

[DE] Nutzen

[EN] benefit, use, advantage

[FR] Avantage

[VI] Lợi ích

Từ điển pháp luật Anh-Việt

advantage :

lợi, lợi ích, lợi nhuận - general advantage - lợi ích chung - to good advantage - vê giá có lợi - to our best advantage - tot nhất cho lợi ích cùa chúng ta - to lake advantage of - lấy lợi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nutzen

advantage

Vorteil

advantage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advantage /xây dựng/

sự thuận lợi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

advantage

lợi thế, ưu thế

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Advantage

[VI] (n) Lợi thế, điểm mạnh;

[EN] Absolute ~ : Lợi thế tuyệt đối; Comparative ~ : Lợi thế so sánh; Equal ~ : Lợi thế ngang bằng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzug /m/M_TÍNH, CNSX, CNT_PHẨM, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/

[EN] advantage

[VI] sự thuận lợi, lợi thế

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Advantage

[DE] Vorteil

[EN] Advantage

[VI] ưu điểm, thuận lợi