TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzug

lợi thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng lựa chọn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thuận lợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu tăng cường khởi hành trước chuyên tàu bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorzug

preferendum

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

advantage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorzug

Vorzug

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache den Vorzug geben

xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót;

den Vorzug vor j -m haben

thắng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VorZUg /der; -[e]s, Vorzüge (Eisenb.)/

tàu tăng cường khởi hành trước chuyên tàu bình thường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzug /m -(e)s, -Zü/

1. [sự] ưa thích; ý-m einer Sache den Vorzug geben xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót; den Vorzug vor j -m haben thắng ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzug /m/M_TÍNH, CNSX, CNT_PHẨM, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/

[EN] advantage

[VI] sự thuận lợi, lợi thế

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Vorzug

[DE] Vorzug

[EN] preferendum

[VI] khả năng lựa chọn