Việt
lợi thế
khả năng lựa chọn
sự thuận lợi
ge
ưa thích
ưu thé
ưu điểm
tính ưu việt
phẩm chắt tót
tàu tăng cường khởi hành trước chuyên tàu bình thường
Anh
preferendum
advantage
Đức
Vorzug
Sache den Vorzug geben
xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót;
den Vorzug vor j -m haben
thắng ai.
VorZUg /der; -[e]s, Vorzüge (Eisenb.)/
tàu tăng cường khởi hành trước chuyên tàu bình thường;
Vorzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] ưa thích; ý-m einer Sache den Vorzug geben xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót; den Vorzug vor j -m haben thắng ai.
Vorzug /m/M_TÍNH, CNSX, CNT_PHẨM, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/
[EN] advantage
[VI] sự thuận lợi, lợi thế
[DE] Vorzug
[EN] preferendum
[VI] khả năng lựa chọn