TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thuận lợi

sự thuận lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dê chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiên nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoải mái dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thuận lợi

sự thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thuận lợi

advantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 advantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profitability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thuận lợi

Vorzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annehmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bequemlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thuận lợi

Advantage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zimmer sind mit allen Bequemlichkeiten ausge stattet

căn phòng được trang bị đầy đủ mọi tiện nghỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Advantage /[od'va:ntid 3 ], der; -s, -s (Tennis)/

sự thuận lợi; lợi thế;

Annehmlieh /keit, die; -, -en (meist PL)/

sự dê chịu; sự tiên nghỉ; sự thuận lợi (Bequem lichkeit, Vorteil);

Bequemlichkeit /die; -, -en/

sự thuận lợi; sự tiện nghi; sự thoải mái dễ chịu (Annehmlichkeit, Komfort);

căn phòng được trang bị đầy đủ mọi tiện nghỉ. : die Zimmer sind mit allen Bequemlichkeiten ausge stattet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzug /m/M_TÍNH, CNSX, CNT_PHẨM, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/

[EN] advantage

[VI] sự thuận lợi, lợi thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advantage, profitability /toán & tin/

sự thuận lợi

advantage /xây dựng/

sự thuận lợi

 profitability /xây dựng/

sự thuận lợi