TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 advantage

lợi thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ưu điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuận lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thuận lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ưu thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợi ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 advantage

 advantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profitability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dominance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benefit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advantage

lợi thế

 advantage

ưu điểm

 advantage /xây dựng/

thuận lợi

 advantage, profitability /toán & tin/

sự thuận lợi

 advantage, dominance

ưu thế

 advantage, benefit, gain, interest

lợi ích