TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gain

sự dôi ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tăng ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tăng tích ăng ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần thu được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gain

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain

sự dôi ra

 gain /xây dựng/

sự dôi ra

 gain /xây dựng/

hệ số tăng

 gain /điện/

độ lợi

Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

 gain /xây dựng/

độ tăng cường

 gain /xây dựng/

độ tăng ích

 gain

độ tăng cường

 gain

độ tăng ích

 gain /điện tử & viễn thông/

độ tăng tích ăng ten

 gain /điện tử & viễn thông/

độ tăng tích ăng ten

 gain /toán & tin/

sự tăng thêm

 gain

lợi

 gain /cơ khí & công trình/

lỗ hốc

Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.

A small hollow made in a piece of wood, into which hardware or another piece of wood is fitted.

 gain

gia lượng

 gain /điện lạnh/

phần thu được

 gain /hóa học & vật liệu/

phần thu được

 gain

lượng thêm

 gain /toán & tin/

sự tăng thêm

 gain

hệ số tăng