TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tăng cường

độ tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ tăng cường

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Öldruck wird durch ein Magnetventil entsprechend der gewünschten Verstärkung gesteuert.

Áp suất của dầu được điều khiển bởi một van điện từ tương ứng với độ tăng cường mong muốn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain /xây dựng/

độ tăng cường

 gain

độ tăng cường