TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tăng

hệ số tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số tăng

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit zunehmender Turbinenraddrehzahl nimmt die Verstärkung MT/MP ab.

Hệ số tăng cường MT/MI giảm khi tốc độ quay bánh tua bin tăng.

Im gewählten Beispiel beträgt bei einer Verstärkung von MT/MP = 2,5 das Turbinenraddrehmoment 500 Nm.

Trong thí dụ này, momen bánh tua bin là 500 Nm với hệ số tăng cường là MT/MI = 2,5

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain /xây dựng/

hệ số tăng

 gain

hệ số tăng