Việt
gia lượng
Số gia
lượng thêm
sự tăng thêm
trch. sự được cuộc
Anh
gain
Increment
gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc
Increment /điện tử & viễn thông/
Số gia, Gia lượng