increment
sự lớn lên
increment /xây dựng/
sự tăng gia cố
increment /hóa học & vật liệu/
sự lớn lên
increment /toán & tin/
số gia tăng
Increment /điện tử & viễn thông/
Số gia, Gia lượng
increment /hóa học & vật liệu/
số lãi
Increment
Số gia, Gia lượng
increment
lượng gia
increment
lương tăng
increment /xây dựng/
tăng dần
increment
sự tăng lên
increment
số tăng
augmenter, increment /toán & tin/
gia số
bump, increment
lượng tăng
information gain, increment /điện lạnh/
gia lượng thông tin
salary increment, increment
sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
increment, value-added /toán & tin/
giá trị gia tăng
increasing function, increment
hàm tăng
increase of resistance, increment
sự gia tăng sức chịu
increase of coordinates, increment
số gia tọa độ
oriented growth, increase, increment
sự lớn lên định hướng
extent of error, increment, intensity, magnitude
độ lớn của sai số
benefit, gains, increment, proceeds, profit, return
tiền lãi