TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số gia tăng

số gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số gia tăng

increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incremental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie verhält sich ein Kondensator an einer Wechselspannung, deren Frequenz steigt?

Tụ điện phản ứng như thế nào khi nối với điện áp xoay chiều với tần số gia tăng?

Mit steigender Getriebeöltemperatur nimmt aufgrund des sinkenden Widerstandes von B4 der Spannungsabfall zwischen Kl. 31 und Pin 33 (Plus) ab.

Khi nhiệt độ dầu hộp số gia tăng, điện áp giữa kẹp 31 và chân 33 (dương) sẽ giảm do điện trở B4 giảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increment

số gia tăng

increment, incremental

số gia tăng

 increment /toán & tin/

số gia tăng