TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lớn của sai số

độ lớn của sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ lớn của sai số

extent of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extent of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Größe der Messabweichungen lässt sich gezielt verringern, wenn das Messen von Werkstücken unter gleichen Bedingungen erfolgt.

Độ lớn của sai số đo sẽ giả m đáng kể khi việc đo các chi tiết gia công được thực hiện trong những điều kiện giống nhau. Đ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extent of error, increment, intensity, magnitude

độ lớn của sai số

 extent of error /xây dựng/

độ lớn của sai số

extent of error

độ lớn của sai số