TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lợi

độ lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Hệ số khuếch đại

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

độ lợi

gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Gain

Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain /điện/

độ lợi

Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

gain

độ lợi