Avantage /f =, -n/
lợi, lợi ích, thế lợi, ưu điểm, ưu việt, ưu thế.
Trefflichkeit /f =, -en/
sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, ưu điểm, phẩm chất, mặt tốt.
Qualität /f =, -en/
1. tính chất, phẩm chắt, chất lương; 2. ưu điểm, phẩm chất, mặt tót.
Vorzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] ưa thích; ý-m einer Sache den Vorzug geben xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót; den Vorzug vor j -m haben thắng ai.
Plus /n =, =/
1. (toán) cộng, dấu công, dương; 2. chỗ mạnh, ưu điểm, chỗ hơn, ưu thế, lợi thé, số trường; 3. (kinh tế) [phần, số] thừa, dư.